Tucson 2.0 Máy Xăng

Xe Hyundai Tucson 2.0 Máy xăng

Thông Số Chung

xuất xứ Nước sản xuất                                
  Phân phối chính hãng  
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm)  4,480x1,850x1,660
  Chiều dài cơ sở (mm)  2,670
  Khoảng sáng gầm xe (mm)  172
  Bán kính quay vòng (m)  192/4000
  Kiểu dáng  SUV
  Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ)  05
Trọng lượng Trọng lượng Không tải (Kg)  
  Trọng lượng toàn tải (Kg)  
  Dung tích bình nhiên liệu (lít)  62
Tiêu hao nhiên liệu Kết hợp (lít)  7.1
  Trong đô thị (lít)  5.4
  Ngoài đô thị (lít)X

Vận Hành

Động cơ Loại động cơ                          NU 2.0 MPI       
  Dung Tích Xylanh (cc)  1,999
  Nhiên liệu sử dụng  XĂNG
  Tiêu chuẩn Khí thải  4
  Công suất cực đại (ps/rpm)  155/6,200
  Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)  192/4000
  Tốc độ Tối đa (Km/h)  
  Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây)  
Truyền động Hộp số  6AT
  Hệ thống truyền động  FWD
  Khóa vi sai cầu sau  
  Trợ lực lái  ĐIỆN
Hệ thống treo Hệ thống treo trước  MACPHERSON
  Hệ thống treo sau  LIÊN KẾT ĐA ĐIỂM
  Phanh trước/sau

Ngoại Thất 

Màu xe Số màu                           6  
  Kiểu màu  SUV
Trang trí Lưới tản nhiệt  
  Tay nắm cửa  CROM
  Thanh cản trước  
  Thanh cản sau  
  Bậc lên xuống  
  Giá nóc  •
  Ăng ten  •
Đèn Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước  
  Đèn định vị dạng LED ban ngày  
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động  
  Đèn gầm / Sương mù  •
  Cụm đèn hậu  •
  Đèn báo phanh thứ ba trên cao  
Gương Chỉnh điện  •
  Gập điện  •
  Đèn báo rẽ tích hợp trên gương  
Mâm&Lốp Mâm&Lốp  18
  Thông số lốp  225/55R18
  Kích thước Mâm

Nội Thất

Ghế Chất liệu ghế                     DA         
  Màu ghế                    NÂU
  Ghế lái  DA
  Nhớ ghế lái  •
  Ghế phụ trước  
  Nhớ ghế phụ  
  Sưởi hàng ghế trước  •
  Thông gió hàng ghế trước  •
  Hàng Ghế thứ 2  
  Hàng Ghế thứ 3  
  Móc khóa Ghế trẻ em  
  Màn hình DVD Sau Ghế  
  Cửa gió Hàng ghế sau  •
Tiện nghi Điều hòa  •
  Hộp làm mát  •
  Hiển thị thông tin trên kính lái HUD  
  Sạc không dây  •
  Khóa Thông minh Start/Stop  •
  Sấy kính trước/sau  •
  Chức năng khóa cửa từ xa  •
  Cửa sổ trời toàn cảnh  •
  Cốp điều khiển điện  •
  Gương chiếu hậu trống chống chói  •
  Gạt mưa tự động  •
  Mở đèn tự động  •
  Hộp tựa tay trung tâm  •
  Khóa cửa điện  •
Giải trí Màn hình  •
  Số loa  6
  Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS  •
  Cổng kết nối AUX  •
  Cổng kết nối USB  •
  Kết nối Bluetooth  •
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói  
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau  
  Kết nối wifi  
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay  •
  Kết nối điện thoại thông minh  •
  Kết nối HDMI  
Vô lăng Vô lăng và cần số bọc da  •
  Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng  •
  Điện thoại rảnh tay trên vô lăng  •
  Hệ thống kiểm soát hành trình  •
  Lẫy chuyển số trên vô lăng  
  Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng

 An Toàn

An toàn chủ động Chống bó cứng phanh ABS              •                             
  Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  •
  Phân phối lực phanh điện tử  •
  Ổn định thân xe  
  Kiểm soát lực kéo  
  Hỗ trợ khởi hành ngang dốc  •
  Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo  •
  Đèn báo phanh khẩn cấp  •
  Camera lùi  •
  Cảm biến lùi  •
  Cảm biến trước  
  Camera 360 độ  
  Hỗ trợ đỗ xe PDW  
  Giữ phanh tự động Auto Hold  •
  Gương chống chói tự động  •
  Cảnh báo điểm mù - BSD  
  Phanh tay điện tử EPB  •
  Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau  
  Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer  •
  Khóa cửa trung tâm  •
  Cơ cấu căng đai tự động  
  Hệ thống cảm biến áp suất lốp  
  Hỗ trợ duy trì làn đường  
  Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha  
  Hệ thống cảnh báo làn đường  
  Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang  
  Cảnh báo va chạm  
  Phanh khẩn cấp tự động  
  Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST  
An toàn bị động Túi khí người lái & hành khách phía trước  6
  Túi khí bên hông phía trước  
  Túi khí rèm  
  Túi khí đầu gối người lái  
  Khung xe  
  Dây đai an toàn  •
  Cột lái tự đổ  
  Bàn đạp phanh tự đổ

Yêu cầu báo giá xe Hyundai

Báo giá mới nhất. Tư vấn, lái thử miễn phí. Giao xe Tận nhà

Gọi ngay

0981059990

Bảng giá xe HUYNDAI

Xem ngay