Hyundai Kona 2.0 Bản Đặc Biệt
Giá từ: 652.000.000
Ước tính chi phí lăn bánhHyundai Kona 2.0 Bản Đặc Biệt
Thông số chung
Xuất xứ | Nước sản xuất | Việt Nam |
Phân phối chính hãng | Hyundai Thành Công | |
Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Bán kính quay vòng (m) | ||
Kiểu dáng | SUV cỡ nhỏ | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái (chỗ) | 05 | |
Trọng lượng | Trọng lượng Không tải (Kg) | 1830 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 1830 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | 6.93 |
Trong đô thị (lít) | 9.27 | |
Ngoài đô thị (lít) | 6.79 |
Vận Hành
Động cơ | Loại động cơ | Nu 2.0L MPI |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.999 | |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng | |
Tiêu chuẩn Khí thải | Euro 4 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 149/6.200 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 180/4.500 | |
Tốc độ Tối đa (Km/h) | ||
Khả năng tăng tốc 0-100Km/h (giây) | ||
Truyền động | Hộp số | 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | |
Khóa vi sai cầu sau | Không | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Ngoại Thất
Màu xe | Số màu | 6 |
Kiểu màu | Trắng, Bạc, Đen, Đỏ, Vàng cát, Xanh dương | |
Trang trí | Lưới tản nhiệt | Đen |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |
Thanh cản trước | Không | |
Thanh cản sau | Không | |
Bậc lên xuống | Không | |
Giá nóc | Không | |
Ăng ten | Có | |
Đèn | Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Đèn định vị dạng LED ban ngày | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Có | |
Đèn gầm / Sương mù | Có | |
Cụm đèn hậu | Led | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Led | |
Gương | Chỉnh điện | Có |
Gập điện | Không | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương | Có | |
Mâm&Lốp | Mâm&Lốp | 215/55R17 |
Thông số lốp | 215/55 | |
Kích thước Mâm | R17 |
Nội Thất
Ghế | Chất liệu ghế | Nỉ |
Màu ghế | Đen | |
Ghế lái | Chỉnh cơ | |
Nhớ ghế lái | Không | |
Ghế phụ trước | Chỉnh cơ | |
Nhớ ghế phụ | Không | |
Sưởi hàng ghế trước | Không | |
Thông gió hàng ghế trước | Có | |
Hàng Ghế thứ 2 | Không | |
Hàng Ghế thứ 3 | Không | |
Móc khóa Ghế trẻ em | Có | |
Màn hình DVD Sau Ghế | Không | |
Cửa gió Hàng ghế sau | Không | |
Tiện nghi | Điều hòa | Cơ |
Hộp làm mát | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | |
Sạc không dây | Không | |
Khóa Thông minh Start/Stop | Có | |
Sấy kính trước/sau | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | |
Cốp điều khiển điện | Có | |
Gương chiếu hậu trống chống chói | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Mở đèn tự động | Có | |
Hộp tựa tay trung tâm | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Giải trí | Màn hình | AVN |
Số loa | 06 | |
Dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS | Có | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không | |
Kết nối wifi | Không | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Kết nối HDMI | Không | |
Vô lăng | Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không | |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | Có |
An Toàn
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Ổn định thân xe | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Cảm biến trước | Không | |
Camera 360 độ | Không | |
Hỗ trợ đỗ xe PDW | Không | |
Giữ phanh tự động Auto Hold | Không | |
Gương chống chói tự động | Có | |
Cảnh báo điểm mù - BSD | Không | |
Phanh tay điện tử EPB | Không | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | Không | |
Mã hóa động cơ chống trộm Immobilizer | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Cơ cấu căng đai tự động | Có | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | Có | |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không | |
Tự động thay đổi góc chiếu đèn pha | Có | |
Hệ thống cảnh báo làn đường | Không | |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang | Không | |
Cảnh báo va chạm | Có | |
Phanh khẩn cấp tự động | Không | |
Cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST | Không | |
An toàn bị động | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Không | |
Khung xe | Khung trợ lực AHSS | |
Dây đai an toàn | 5 | |
Cột lái tự đổ | Không | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |