Hyundai H150 Thùng Kín
Giá từ: 0
Ước tính chi phí lăn bánhHyundai H150 Thùng Kín
GIÁ BÁN + ƯU ĐÃI XE HYUNDAI H150
|
Chi phí đăng kiểm Xe tải nhẹ 1.5 Tấn Hyundai H150 (Porter 150) Thùng Kín
1. Chí phí đăng ký xe có biên lai/chứng từ: | 2. Chí phí khác không chứng từ: | ||
Thuế trước bạ (2% giá trị xe) | 8.000.000 | Phí đăng ký, khám xe | 1.500.000 |
Phí biển số | 500.000 | Phí đăng kiểm | 500.000 |
Phí đăng kiểm lưu hành | 370.000 | Phí nộp thuế trước bạ | 200.000 |
Phí đường bộ (1 năm) | 2.156.00 | Cắt dán chữ, biển số | 500.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 983.000.000 | Gắn biển số | 200.000 |
Bảo hiểm vật chất (tùy chọn) | 8.500.000 | Chi phí đăng ký tạm (nếu có) | 2.900.000 |
Tổng cộng chi phí đăng ký lăn bánh | 23.409.000 | ||
Bằng chữ | Hai Mươi Ba Triệu Bốn Trăm Lẻ Chín Nghìn Đồng Chẵn | ||
Ghi chú: Giấy đề nghị này chỉ có giá trị lưu hành nội bộ! | |||
Phí bảo hiểm thân vỏ (bảo hiểm vật chất) là bảo hiểm lựa chọn, quý khách không có nhu cầu có thể không lựa chọn. |
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai H150 Thùng Kín
Nhãn hiệu |
HYUNDAI NEW PORTER 150 |
|
Loại phương tiện |
Ô tô sát xi tải |
|
Xuất xứ |
Liên doanh Việt Nam – Hàn Quốc |
|
Hệ thống lái |
Thanh răng – Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Số người được phép chở |
03 |
|
Thông số về trọng lượng xe |
||
Trọng lượng bản thân |
1530 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước |
1010 |
kG |
– Cầu sau |
520 |
kG |
Tải trọng cho phép chở (thùng lửng) |
1.550 |
|
Tải trọng cho phép chở (thùng mui bạt) |
1.440 |
kG |
Tải trọng cho phép chở (thùng kín) |
1.410 |
|
Số người cho phép chở |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ |
3.500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
5120 x 1740 x 1970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (thùng lửng) |
3110 x 1620 x 350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (thùng mui bạt) |
3100 x 1620 x 1505/1825 |
|
Kích thước lòng thùng hàng (thùng kín) |
3100 x 1670 x 1820 |
|
Khoảng cách trục |
2640 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1485/1320 |
mm |
Số trục |
2 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Động cơ |
||
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Nhãn hiệu động cơ |
D4CB |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích |
2497 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
|
Lốp xe : |
||
Số lượng lốp trên trục I/II |
02/04 |
|
Lốp trước / sau |
195/70 R15 /145R13 |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Thanh răng – Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú |
Khối lượng lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 1.500kg/2.120kg; |