Hyundai H150 Thùng Bạt Bưởng Nâng
Giá từ: 0
Ước tính chi phí lăn bánhHyundai H150 Thùng Bạt Bưởng Nâng
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai H150 Thùng Bạt Bưởng Nâng
Nhãn hiệu |
HYUNDAI NEW PORTER 150 |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải có mui |
|
Xuất xứ |
Liên doanh Việt Nam – Hàn Quốc |
|
Hệ thống lái |
Thanh răng – Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Số người được phép chở |
03 |
|
Thông số về trọng lượng xe |
||
Trọng lượng bản thân |
2155 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước |
990 |
kG |
– Cầu sau |
1165 |
kG |
Tải trọng cho phép chở (thùng bạt bưởng nâng) |
1.1050 |
|
Số người cho phép chở |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ |
3.500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
5100 x 1740 x 1970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (thùng bạt bưởng nâng) |
2900 x 1620 x 1825 |
mm |
Khoảng cách trục |
2640 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1485/1320 |
mm |
Số trục |
2 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Động cơ |
||
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Nhãn hiệu động cơ |
D4CB |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích |
2497 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
|
Lốp xe : |
||
Số lượng lốp trên trục I/II |
02/04 |
|
Lốp trước / sau |
195/70 R15 /145R13 |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Thanh răng – Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú |
Khối lượng lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 1.500kg/2.120kg; |
Showroom 1: Số 467 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng , Quận Long Biên , TP Hà Nội
Showroom 2: Thôn mậu Thông, P. Khai Quang, Tp Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc